
Kiến thức về máy tính

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
16-10D4-Trịnh Khoa
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng cơ bản của máy tính:
Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Nối ghép với TBNV, Truy nhập bộ nhớ.
Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Thực hiện lệnh, Xử lý dữ liệu.
Lưu trữ dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Trao đổi dữ liệu, Điều khiển.
Điều khiển, Lưu trữ dữ liệu, Thực hiện phép toán, Kết nối Internet.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của máy tính?
Xử lý
Khuếch đại
Lưu trữ
Điều khiển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy trình xử lý thông tin của máy tính điện tử là:
CPU → Đĩa cứng → Màn hình
Nhận thông tin → Xử lý thông tin → Xuất thông tin
CPU → Bàn phím → Màn hình
Màn hình → Máy in → Đĩa mềm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những vật chất nào sau đây không nói về dạng dữ liệu mà máy tính có thể lưu trữ?
Hình ảnh
Môi trường
Âm thanh
Văn bản
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình phân lớp của hệ thống máy tính theo thứ tự từ dưới lên là gì?
Phần cứng, hệ điều hành, phần mềm, ứng dụng
Ứng dụng, phần mềm, hệ điều hành, phần cứng
Phần cứng, hệ điều hành, ứng dụng, phần mềm
Phần mềm, ứng dụng, hệ điều hành, phần cứng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của máy tính không bao gồm phần nào sau đây?
Software
Hardware
Coreware
Firmware
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần dẻo (Firmware) trong máy tính là gì?
Phần mềm được cài đặt bên trong các thiết bị nhớ trong quá trình sản xuất.
Hệ điều hành.
Các Driver cho các thiết bị phần cứng và các mạch hỗ trợ xuất / nhập cho máy tính.
Phần mềm hệ thống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn Toán Giữa kì 2

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
XU LY SO LIEU THONG KE - BAI TAP(3)

Quiz
•
University
20 questions
HÌNH TRỤ 9A5

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Bài tập

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
toan 28/3

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
c1-KTMT

Quiz
•
University
17 questions
Ôn Tập Giữa Kì I

Quiz
•
4th Grade - University
17 questions
Đơn thức và Đa thức nhiều biến

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade