
sinh học di truyền

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Việt Đức
Used 3+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Phân tử photpholipit có các kiểu chuyển động sau, TRỪ
A. Xoay quanh trục của mình
B. Đổi chỗ các phân tử bên cạnh cùng lớp
C. Đổi chỗ các phân tử bất kì ở 2 lớp
D. Đổi chỗ các phân tử đối diện ở hai lớp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Hoạt hình các phân tử photpholipit có thể xoay xung quanh trục của mình hoặc đổi chỗ cho các phân tử bên cạnh có ý nghĩa:
A. Cố định cơ học cho màng tế bào
B. Giấu Đầu bị nước cho các phân tử
C. Làm lên tính lỏng linh động của màng tế bào
D. Làm cho đầu ưa nước của phân tử tiếp xúc với nó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Chức năng của cacbohiđrat màng tế bào, TRỪ:
A. Tạo lớp áo cho tế bào
B. Glycosyl hóa protein tạo glycoprotein
C. Vận chuyển các chất qua màng
D. Glycosyl hóa lipid tạo glycopeptid
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Tính linh hoạt của màng tế bào do các thành phần cấu tạo:
A. Lipit, cacbohiđrat
B. Cholesterol, protein
C. Photpholipit, protein
D. Lipid, protein
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Thành phần hóa học chính của màng tế bào (MSC)
A. Glycolipid, protein, cacbohiđrat
B. Lipit, protein, cacbohydrat
C. Photpholipit, protein, cacbohidrat
D. Cholesterol, protein, cacbohiđrat
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tế bào prokaryote được cấu tạo bởi Ba phần chính là:
A. Màng sinh chất, tế bào chất, chất nhân
B. Màng sinh chất, các bào quan, chất nhân
C. Nhân phân…, các bào quan, màng sinh chất
D. Tế bào chất, chất nhân,các bào quan
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 : Thành phần cấu tạo của virus gồm:
A. Màng, tế và nhân
B. Các phân tử axit nucleic kết hợp với nhau
C. Hợp chất protein và lipit
D. Một phân tử axit nucleic ( DNA, RNA) và vỏ bọc protein
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
105 questions
THỰC VẬT DƯỢC (chương 1+2)

Quiz
•
University
98 questions
Từ 51 tới 100

Quiz
•
University
95 questions
YCS2-4

Quiz
•
University
95 questions
Thần King

Quiz
•
University
100 questions
CHLipid

Quiz
•
University
101 questions
Quiz Tâm Lý Học

Quiz
•
University
100 questions
YCS2-2

Quiz
•
University
100 questions
ÔN TẬP TỪ PT ĐẾN TB

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University