unit 2

unit 2

9th Grade

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa nè má

Hóa nè má

9th - 12th Grade

75 Qs

ÔN TẬP HK2-HÓA 12

ÔN TẬP HK2-HÓA 12

9th - 12th Grade

78 Qs

Hóa 11 GK I

Hóa 11 GK I

9th - 12th Grade

71 Qs

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 17, 18

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 17, 18

9th - 12th Grade

79 Qs

HÓA GIỮA KI 2 OK

HÓA GIỮA KI 2 OK

9th - 12th Grade

79 Qs

HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

9th - 12th Grade

80 Qs

hóa cuối kì 2 lớp 11

hóa cuối kì 2 lớp 11

9th - 12th Grade

76 Qs

Ôn tập KT giữa kì 2-Hóa 12

Ôn tập KT giữa kì 2-Hóa 12

9th - 12th Grade

74 Qs

unit 2

unit 2

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Medium

Created by

Dũnn Dunn

Used 1+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Alarmed" nghĩa là gì?

Hoảng sợ

Thích thú

Bình tĩnh

Hạnh phúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "amused" dùng để diễn tả cảm giác nào?

Lo lắng

Thích thú

Giận dữ

Cay đắng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi xe buýt đến trễ, Sue bắt đầu cảm thấy:

Thrilled

Anxious

Contented

Miserable

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ashamed" có nghĩa là:

Tự hào

Xấu hổ

Bực tức

Thoải mái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa "cay đắng"?

Bitter

Thrilled

Furious

Upbeat

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người nào được gọi là "contented"?

Một người tức giận

Một người mãn nguyện

Một người vỡ mộng

Một người đau khổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Disillusioned" dùng để chỉ cảm giác nào?

Thoải mái

Vỡ mộng

Hài lòng

Tự tin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?