đc địa

đc địa

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Đông Nam Á

Quiz về Đông Nam Á

11th Grade

45 Qs

Ôn ktra địa

Ôn ktra địa

11th Grade

47 Qs

ĐỊA LÍ 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI 24.25

ĐỊA LÍ 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI 24.25

11th Grade

50 Qs

địa em thuý

địa em thuý

11th Grade

50 Qs

Kiến thức về ASEAN

Kiến thức về ASEAN

11th Grade

46 Qs

Địa lý

Địa lý

11th Grade

47 Qs

Địa lý

Địa lý

9th - 12th Grade

50 Qs

CHỦ ĐỀ: KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

CHỦ ĐỀ: KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

11th Grade

49 Qs

đc địa

đc địa

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

T N

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giám sát hệ thống tài chính toàn cầu là nhiệm vụ của

tổ chức thương mại thế giới

Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF)

ngân hàng thế giới (WB)

Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổ chức các diễn đàn đàm phán thương mại là chức năng chủ yếu của

Tổ chức Thương mại Thế giới.

Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF).

Ngân hàng Thế giới (WB).

Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổ chức liên kết kinh tế có GDP lớn nhất hiện nay là

Liên minh châu Âu (EU).

Hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA).

Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

Thái Bình Dương.

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía đông các đảo của quần đảo Ăng-ti do có nhiều mưa nên phát triển mạnh

rừng thưa.

cây bụi.

rừng rậm.

xavan.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latỉnh có

dân số ít, cơ cấu dân số rất giả.

dân số đông, cơ cấu dân số trẻ.

gia tăng dân số rất cao, dân trẻ.

gia tăng dân số rất nhỏ, dân già

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tự do di chuyển bao gồm tự do

cư trú và dịch vụ kiểm toán.

cư trú, lựa chọn nơi làm việc.

đi lại, cư trú, dịch vụ vận tải.

đi lại, dịch vụ thông tin liên lạc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?