untitled TA8

untitled TA8

8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sunflower- 07072024- Unit 2

Sunflower- 07072024- Unit 2

8th Grade

40 Qs

Từ vựng unit 1, 2, 3, 4, 5 lớp 5

Từ vựng unit 1, 2, 3, 4, 5 lớp 5

6th - 8th Grade

40 Qs

Vocab  U1 - G8

Vocab U1 - G8

8th Grade

31 Qs

3/09

3/09

8th Grade

33 Qs

Review Unit 1,2,3,4,5 anh 5

Review Unit 1,2,3,4,5 anh 5

1st - 12th Grade

40 Qs

TẬP ĐỌC-3

TẬP ĐỌC-3

6th - 12th Grade

34 Qs

Kiểm tra từ mới Unit 1-2 Lớp 8

Kiểm tra từ mới Unit 1-2 Lớp 8

6th - 8th Grade

40 Qs

Unit 2_Life in the countryside

Unit 2_Life in the countryside

8th Grade

38 Qs

untitled TA8

untitled TA8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Sirius Lestrange

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

countryside
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng thành thị
n. thành phố

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

rural area
n. thành phố
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. vùng thành thị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

city
n. thành phố
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. thị trấn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

urban area
n. thị trấn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. vùng thành thị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

harvester
n. máy hút bụi
n. máy gặt <lúa>
n. máy lọc
n. máy sấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

paddy field
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. thị trấn
n. thành phố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

harvest
v. dỡ xuống
v. trồng trọt
v. thu hoạch
v. phơi khô/ sấy khô

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?