Ôn Tập Sinh Học 11

Ôn Tập Sinh Học 11

11th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập GK1 Sinh Học 11

Ôn Tập GK1 Sinh Học 11

11th Grade

34 Qs

Các nguyên tố hóa học và nước,cacbohidrat,lipit,protein

Các nguyên tố hóa học và nước,cacbohidrat,lipit,protein

9th - 12th Grade

39 Qs

12. SSS_Y23 - Past 2 - Sinh thái 02

12. SSS_Y23 - Past 2 - Sinh thái 02

9th - 12th Grade

33 Qs

ADN, gen lí thuyết

ADN, gen lí thuyết

10th - 12th Grade

40 Qs

Bài 4: QUANG HỢP Ở THỰC VẬT

Bài 4: QUANG HỢP Ở THỰC VẬT

11th Grade

40 Qs

Bài 8: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật

Bài 8: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật

11th Grade

40 Qs

Sinh

Sinh

9th - 12th Grade

33 Qs

sinh 11 ck 1

sinh 11 ck 1

11th Grade

42 Qs

Ôn Tập Sinh Học 11

Ôn Tập Sinh Học 11

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Easy

Created by

Thủy Đặng

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

false trong quang hợp được sinh ra từ phản ứng nào?

Khử false.

Phân giải ATP.

Oxy hóa glucose.

Quang phân li nước.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hô hấp hiếu khí và lên men ở thực vật có giai đoạn nào chung?

Lên men

Đường phân

Chuỗi truyền electron

Chu trình Krebs

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài động vật tiêu hóa bằng túi tiêu hóa là

Thủy tức.

Amip.

Giun đất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giun đất hô hấp qua

hệ thống ống khí.

mang.

bề mặt cơ thể.

phổi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hô hấp ở thực vật là quá trình

cây sử dụng O2 tổng hợp các chất cần thiết cho cơ thể .

oxy hóa các hợp chất hữu cơ thải ra CO2 và nước.

thu nhận O2 và thải CO2 vào môi trường.

phân giải các chất hữu cơ phức tạp, phổ biến là carbohydrate thành các chất đơn giản đồng thời tạo ra ATP và nhiệt năng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm chủ yếu được tạo ra từ quá trình quang hợp là

Carbohydrate.

Protein.

Nucleic acid.

Lipid.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cân bằng nội môi là duy trì sự ổn định của môi trường

trong tế bào.

trong mô.

trong cơ thể.

trong cơ quan.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?