
Ôn Tập vật lý

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Hảo hảo
Used 2+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sóng dọc là sóng có phương dao động
nằm ngang.
trùng với phương truyền sóng.
vuông góc với phương truyền sóng.
thẳng đứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng ngang có phương trình sóng u=6cos2πt0,5-d50cm, với d có đơn vị mét, t đơn vị giây. Tốc độ truyền sóng có giá trị là:
v = 100 cm/s.
v = 10 m/s.
v = 10 cm/s.
v = 100 m/s.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sóng ngang truyền trên mặt chất lỏng với tần số ƒ = 100 Hz. Trên cùng phương truyền sóng ta thấy 2 điểm cách nhau 15 cm dao động cùng pha nhau. Tính tốc độ truyền sóng, biết tốc độ sóng này nằm Trong khoảng từ 2,8 m/s đến 3,4 m/s.
v = 2,8 m/s.
v = 3 m/s.
v = 3,1 m/s.
v = 3,2 m/s.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sóng cơ, sóng dọc truyền được trong các môi trường.
Rắn, lỏng và chân không.
Rắn, lỏng, khí.
Rắn, khí và chân không.
Lỏng, khí và chân không.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng ngang truyền trên trục Ox được mô tả bởi phương trình u = 0,5cos(50x - 1000t) cm, Trong đó x có đơn vị là cm. Tốc độ dao động cực đại của phần tử môi trường lớn gấp bao nhiêu lần tốc độ truyền sóng?
20 lần.
25 lần.
50 lần.
100 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng điện từ có tần số truyền trong không khí với tốc độ thì có bước sóng là thì có bước sóng là
10m
6m
8m
16m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng ngang có phương trình dao động u = 6cos[ 2π(t0,5-d50)] cm, với d có đơn vị mét, t đơn vị giây. Chu kỳ dao động của sóng là
T = 1 (s).
T = 0,5 (s).
T = 0,05 (s).
T = 0,1 (s).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Quiz Ôn Tập Công Nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
cnghe gk2

Quiz
•
8th Grade
26 questions
Kiến thức về miễn dịch

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Trắc nhiệm công nghệ

Quiz
•
KG
26 questions
Câu hỏi về dao động điều hòa

Quiz
•
11th Grade
32 questions
vật lí 11

Quiz
•
KG
27 questions
6. 물건: đồ vật

Quiz
•
Professional Development
24 questions
KHTN 8_ GHKII

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
11 questions
Seasons

Quiz
•
KG - 1st Grade
10 questions
Who is that Character?

Quiz
•
KG - 5th Grade
15 questions
Short o

Quiz
•
KG - 2nd Grade
15 questions
Pronouns

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Punctuation Pre & Post Test

Quiz
•
KG - 2nd Grade