Bài 7  thu

Bài 7 thu

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt lớp 1 - Tuần 5

Tiếng Việt lớp 1 - Tuần 5

1st Grade

10 Qs

Chuyển chữ số thành hình ảnh

Chuyển chữ số thành hình ảnh

1st - 5th Grade

11 Qs

Easy 2 L7

Easy 2 L7

1st Grade

10 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

1st - 3rd Grade

10 Qs

ôn tập lớp 7_ngày 14 tháng 3

ôn tập lớp 7_ngày 14 tháng 3

1st - 10th Grade

15 Qs

Steps 2B Bài 5

Steps 2B Bài 5

1st Grade

9 Qs

Bổ trợ tuần 5

Bổ trợ tuần 5

1st Grade

10 Qs

TTH - Ôn tập các âm nhóm 1 và 2

TTH - Ôn tập các âm nhóm 1 và 2

1st Grade - University

10 Qs

Bài 7  thu

Bài 7 thu

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Đồ dùng học tập

,

(b) Đồ dùng trong bếp

,

(c) Đồ dùng trong phòng ngủ

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Con vật ăn cỏ

,

(b) con vật ăn thịt

châu chấu

ngựa

chó sói

cá sấu

rắn

hà mã

mèo

hổ

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại tên các bạn theo bảng chữ cái :

Định/ Như/ Sinh/ Phú/ Quốc

Sinh

Quốc

Như

Phú

Định

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại tên các bạn theo bảng chữ cái :

Mơ/ Oánh / Bình/ Vũ /Yến

Oánh

Bình

5.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Quả có múi

,

(b) Quả không có múi

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tên con vật và đồ vật nào dưới đây chứa vần "im"?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào chỉ gồm những vần xuất hiện trong khổ thơ sau?

Mẹ đi gặt lúa

Nắng lên chưa về

Dưa lê đã bổ

Cơm chín ngon

Bé đi lon ton

- Ngon quá, ngon quá!

(Như Mai)

ăng, ăt, en, ên, et

ăt, ăng, ôm, am, it

ơm, in, an, ang, âm

on, in, ơm, ăng, ăt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?