
vl

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
Tiên Huỳnh
FREE Resource
96 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tính chất nào sau đây là tính chất của các phân tử chất rắn?
Dao động quanh vị trí cân bằng
Lực tương tác phân tử mạnh.
Có hình dạng và thể tích xác định
Các tính chất A, B, C.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tính chất sau, tính chất nào là của các phân tử chất rắn?
Không có hình dạng cố định.
Chiếm toàn bộ thể tích của bình chứa.
Có lực tương tác phân tử lớn
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các hiện tượng sau đây, hiện tượng nào không liên quan đến sự đông đặc?
Tuyết rơi
Đúc tượng đồng
Làm đá trong tủ lạnh
Rèn thép trong lò rèn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian của nước đá như hình vẽ. Thời gian nước đá tan từ phút nào:
Từ phút thứ 6 đến phút thứ 10
Từ phút thứ 10 trở đi
Từ 0 đến phút thứ 6
Từ phút thứ 10 đến phút thứ 15
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản tin dự báo thời tiết nhiệt độ của HUẾ như sau: HUẾ: Nhiệt độ từ 20°C đến 29°C. Nhiệt độ trên tương ứng với nhiệt độ nào trong thang nhiệt Kelvin?
Nhiệt độ từ 293 K đến 302 K
Nhiệt độ từ 20 K đến 29 K.
Nhiệt độ từ -253 K đến -244 K
Nhiệt độ từ 273 K đến 292 K.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nguyên lí I nhiệt động lực học là:
Độ biến thiên nội năng của vật bằng tổng công và nhiệt lượng mà vật nhận được.
Độ biến thiên nội năng của vật bằng tổng nhiệt lượng mà vật nhận được.
Độ biến thiên nội năng của vật bằng tổng công mà vật nhận được.
Độ biến thiên nội năng của vật bằng hiệu số công và nhiệt lượng mà vật nhận được.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức diễn tả đúng quá trình chất khí vừa nhận nhiệt vừa nhận công là?
∆U=A+Q; Q>0; A<0.
∆U=Q; Q>0.
∆U=Q+A; Q<0; A>0.
∆U=Q+A; Q>0; A>0.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
Vi sử lý - Vi điều khiển

Quiz
•
1st Grade - University
95 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade
100 questions
Quiz về Bảo Quản và Chế Biến Súc Sản

Quiz
•
University
98 questions
vật lí

Quiz
•
KG
97 questions
Đề cương sinh học 11

Quiz
•
KG
92 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
1st - 5th Grade
93 questions
Địa Lý 11 - Giữa Kỳ 2

Quiz
•
KG
99 questions
Lý mm

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade