[8CB] Unit 7.2 (2024)

[8CB] Unit 7.2 (2024)

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA 15’ TA5 DẠNG BÀI TÌM LỖI SAI, VIẾT LẠI CÂU

KIỂM TRA 15’ TA5 DẠNG BÀI TÌM LỖI SAI, VIẾT LẠI CÂU

5th Grade - University

28 Qs

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

English 3 (Pathways) Unit 1 (RW)

English 3 (Pathways) Unit 1 (RW)

KG - University

26 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Grade 4- Unit 19

Grade 4- Unit 19

4th - 11th Grade

30 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

1st Grade - University

25 Qs

Review 23/5

Review 23/5

6th - 8th Grade

28 Qs

Test Unit 14 English

Test Unit 14 English

4th - 12th Grade

25 Qs

[8CB] Unit 7.2 (2024)

[8CB] Unit 7.2 (2024)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

e_____ s_____ (noun phrase): các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

e_____ (n): sự tuyệt chủng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

h_____ (n): môi trường sống

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

r_____ (v): thải ra, làm thoát ra

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

s_____ (n): chất

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

p_____ r_____ (noun phrase): rác thải nhựa

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ Tiếng Anh có nghĩa sau (viết đầy đủ từ, bao gồm chữ cái gợi ý)

r_____ s_____ (noun phrase): nguồn có thể tái tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?