Quiz về nghĩa tiếng Trung

Quiz về nghĩa tiếng Trung

11th Grade

146 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử 11

Sử 11

1st - 11th Grade

148 Qs

150C TN

150C TN

11th Grade

146 Qs

Nước Nga và Liên Xô từ 1918 đến 1945

Nước Nga và Liên Xô từ 1918 đến 1945

9th - 12th Grade

146 Qs

Quiz về nghĩa tiếng Trung

Quiz về nghĩa tiếng Trung

Assessment

Quiz

History

11th Grade

Medium

Created by

hoài hoàng như

Used 1+ times

FREE Resource

146 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Anh ấy

Cô ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"吃" có nghĩa là gì?

Ngủ

ăn

Uống

Đi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"学校" có nghĩa là gì?

Nhà

Trường học

Bệnh viện

Công viên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"大" có nghĩa là gì?

Nhỏ

Cao

To

Tốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"好" có nghĩa là gì?

Tệ

Khó

Tốt

Mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"朋友" có nghĩa là gì?

Người thân

Bạn bè

Anh chị em

Lớp học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"是" có nghĩa là gì?

Không

Đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?