"你" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Quiz về nghĩa tiếng Trung

Quiz
•
History
•
11th Grade
•
Medium
hoài hoàng như
Used 1+ times
FREE Resource
146 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi
Bạn
Anh ấy
Cô ấy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"吃" có nghĩa là gì?
Ngủ
ăn
Uống
Đi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"学校" có nghĩa là gì?
Nhà
Trường học
Bệnh viện
Công viên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"大" có nghĩa là gì?
Nhỏ
Cao
To
Tốt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"好" có nghĩa là gì?
Tệ
Khó
Tốt
Mới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"朋友" có nghĩa là gì?
Người thân
Bạn bè
Anh chị em
Lớp học
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"是" có nghĩa là gì?
Là
Có
Không
Đi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade