
Relative Clause G9
Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Medium
Huy Phan
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
" Who" thay thế và bổ nghĩa cho cái gì?
bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho chủ ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho tân ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho chủ ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho tân ngữ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Whom" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì ?
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho tân ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho chủ ngữ.
bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho tân ngữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Which" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật và thay thế cho thành phần tân ngữ và chủ ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho thành phần O và S.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"That" được sử dụng như thế nào?
thay thế cho ba từ "Who, Whom,Which"
đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy
đứng sau giới từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Whose " được sử dụng như thế nào?
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
Bổ nghĩa và thay thế cho tính tứ sở hữu: him/her/them/you/me
Bổ nghĩa và thay thế cho tính từ sở hữu: His/my/her/their/our.....
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống bằng cách viêt:
This table, ........ leg was broken, was taken away last week.
Answer explanation
"leg" là danh từ
- trước danh từ là Tính từ sở hữu (whose thay thế cho tính từ sở hữu)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
BÌNH TẤN
Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
360 CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC-PART 1
Quiz
•
6th Grade - Professio...
20 questions
S4B Unit 8 Vocabulary L1 page 78
Quiz
•
5th - 12th Grade
17 questions
transportation
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
B1 - B2 Vocabulary Pt.1
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Phrasal Verb
Quiz
•
2nd Grade - University
23 questions
Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits
Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
Wonders Of The World
Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Citing Textual Evidence in Reading Comprehension
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
8 questions
Elements of Poetry
Lesson
•
9th - 12th Grade
8 questions
Parts of Speech
Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Exploring Parts of Speech
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Homophones
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Features
Interactive video
•
6th - 10th Grade
