Relative Clause G9

Relative Clause G9

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

New word 1

New word 1

1st Grade - University

18 Qs

ENGLISH 9/ UNIT 6/ BE ADJ

ENGLISH 9/ UNIT 6/ BE ADJ

9th Grade

20 Qs

UNIT 7

UNIT 7

9th Grade

20 Qs

Conditional sentences

Conditional sentences

8th - 9th Grade

20 Qs

TỔNG HỢP

TỔNG HỢP

6th - 9th Grade

19 Qs

Trung Thu Đoàn Viên

Trung Thu Đoàn Viên

6th - 12th Grade

16 Qs

S4B Vocabulary Unit 10

S4B Vocabulary Unit 10

5th - 12th Grade

18 Qs

Vocab Unit 2 English 9 test

Vocab Unit 2 English 9 test

8th - 9th Grade

20 Qs

Relative Clause G9

Relative Clause G9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Huy Phan

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

" Who" thay thế và bổ nghĩa cho cái gì?

bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho chủ ngữ.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho tân ngữ.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho chủ ngữ.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho tân ngữ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Whom" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì ?

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho tân ngữ.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho chủ ngữ.

bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, thay thế cho tân ngữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Which" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật và thay thế cho thành phần tân ngữ và chủ ngữ.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người và thay thế cho thành phần O và S.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"That" được sử dụng như thế nào?

thay thế cho ba từ "Who, Whom,Which"

đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy

đứng sau giới từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Whose " được sử dụng như thế nào?

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.

Bổ nghĩa và thay thế cho tính tứ sở hữu: him/her/them/you/me

Bổ nghĩa và thay thế cho tính từ sở hữu: His/my/her/their/our.....

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống bằng cách viêt:

This table, ........ leg was broken, was taken away last week.

Answer explanation

"leg" là danh từ

- trước danh từ là Tính từ sở hữu (whose thay thế cho tính từ sở hữu)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim, ______ mother is a physician, is very good at biology.
who
whose
where
which

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?