Ngôn ngữ lập trình Python

Ngôn ngữ lập trình Python

10th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tin học

tin học

10th Grade

73 Qs

TRẮC NGHIỆM CHK2 TIN HỌC 10 - Trưng Vương

TRẮC NGHIỆM CHK2 TIN HỌC 10 - Trưng Vương

10th Grade

70 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I - TIN HỌC 10

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I - TIN HỌC 10

10th Grade

78 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tin Học 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tin Học 10

10th Grade

78 Qs

ÔN TẬP  HK2 TIN 10

ÔN TẬP HK2 TIN 10

10th Grade

77 Qs

Bài tập giữa kì 2

Bài tập giữa kì 2

10th Grade

79 Qs

Câu lệnh rẽ nhánh trong Python

Câu lệnh rẽ nhánh trong Python

10th Grade

79 Qs

tin học tn

tin học tn

10th Grade

76 Qs

Ngôn ngữ lập trình Python

Ngôn ngữ lập trình Python

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Easy

Created by

Bình An6A5

Used 1+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Ai đã phát triển Ngôn ngữ lập trình Python?

Wick van Rossum.

Rasmus Lerdorf.

Guido van Rossum.

Niene Stom.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Ngôn ngữ Python được ra mắt lần đầu vào năm nào?

1995.

1972.

1981.

1991.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Ngôn ngữ nào gần với ngôn ngữ tự nhiên nhất?

Ngôn ngữ bậc cao.

Ngôn ngữ máy.

Hợp ngữ.

Cả ba phương án đều sai.

Answer explanation

Ngôn ngữ lập trình bậc cao có các câu lệnh được viết gần với ngôn ngữ tự nhiên giúp cho việc đọc, hiểu chương trình dễ dàng hơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Ngôn ngữ nào sau đây không phải ngôn ngữ bậc cao?

C/C++.

Assembly.

Python.

Java.

Answer explanation

Assembly là hợp ngữ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Phần mở rộng nào sau đây là đúng của tệp Python?

.python.

.pl.

.py.

.p.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Giá trị của biểu thức Python sau sẽ là bao nhiêu? 4 + 15 / 5

7.

2.

4.

1.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Điều nào sau đây được sử dụng để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?

Thụt lề.

Nháy " ".

Dấu ngoặc ( ).

Dấu ngoặc [ ].

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?