Khi nồng độ triglycerid huyết thanh > 200 mg/dl, bệnh nhân này cần được lưu ý để điều trị. Nồng độ này tương ứng với:

Quiz về Lipoprotein

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
NHI THẢO
Used 6+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2,23 mmol/l.
2,3 mmol/l.
3,2 mmol/l.
5,17 mmol/l.
2 mmol/l.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nồng độ cholesterol huyết thanh > 260 mg/dl, bệnh nhân này cần được lưu ý để điều trị. Nồng độ này tương ứng với:
2,23 mmol/l.
5,17 mmol/l.
6,7 mmol/l.
5,7 mmol/l.
4,7 mmol/l.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
VLDL là lipoprotein có:
Tỷ trọng rất thấp từ 1,063-1,210
Tỷ trọng thấp từ 1,019-1,063
Tỷ trọng rất thấp từ 1,006-1,019
Tỷ trọng rất thấp từ 0,95-1,006
Tỷ trọng rất thấp từ 1,006-1,019
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Apolipoprotein A1 có vai trò:
Gắn LDL với LDL-receptor
Hoạt hoá enzym L.C.A.T
Hoạt hoá enzym lipoprotein lipase
Vận chuyển cholesterol đi vào trong tế bào ngoại biên
Tất cả các câu trên bị sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Apolipoprotein B có vai trò:
Gắn LDL với LDL-receptor
Giảm hoạt enzym HMG CoA reductase
Tăng hoạt enzym A.C.A.T
Vận chuyển cholesterol ra khỏi tế bào ngoại biên về thoái hoá ở gan
Hoạt hoá enzym L.C.A.T
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Apolipoprotein CII có vai trò:
Vận chuyển cholesterol
Tăng hoạt enzym A.C.A.T
Gắn LDL với LDL-receptor
Tăng hoạt enzym HGM.CoA reductase
Hoạt hoá enzym lipoprotein lipase
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng lipoprotein nguyên phát typ 3 trên điện di lipoprotein có dãi lipoprotein rộng bất thường. Điều này có nghĩa là:
Tăng β lipoprotein
Tăng vừa α và β lipoprotein
Tăng α lipoprotein
Tăng α và tiền β lipoprotein
Tăng vừa β và tiền β lipoprotein
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
63 questions
lý sinh

Quiz
•
University
70 questions
tiến hóa

Quiz
•
12th Grade - University
70 questions
Sinh học di truyền

Quiz
•
University
67 questions
Đại cương cơ thể sống sinh lý CTUMP

Quiz
•
University
61 questions
PBS 2.1.4 Practice

Quiz
•
9th Grade - University
60 questions
Kiểm Tra lại Môn Sinh 10

Quiz
•
10th Grade - University
61 questions
công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
63 questions
Câu hỏi về Khuếch tán

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade