
8. 我想喝茶 - GT CHUAN HSK 1

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Hard

Mr. OCEAN TEAM 212
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ ngữ phù hợp với hình ảnh
茶
chá
米饭
mǐfàn
咖啡
kāfēi
中国菜
Zhōngguó cài
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ ngữ phù hợp với hình ảnh
喝茶
hē chá
做菜
zuò cài
吃饭
chī fàn
学习
xué xí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“多少 ”Nghĩa là gì?
Mấy?
Bao nhiêu?
Cái gì?
Thế nào?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào khác với nhưng từ còn lại ( từ loại):买/ 喝/ 吃 /钱
买
喝
吃
钱
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“商店”Có nghĩa là gì?
Cửa hàng
Nhà hàng
Khách sạn
Siêu thị
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là " Mua"?
钱
茶
买
吃
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dịch sang tiếng việt: 星期四我去商店买茶。
Thứ 5 tôi đi cửa hàng mua trà
Thứ 5 tôi đi cửa hàng mua cốc
Thứ 5 tôi đi ngân hàng rút tiền
Thứ 5 tôi đi nhà hàng ăn cơm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
五年级华文 告别网络游戏的汤姆(字辨练习)

Quiz
•
5th Grade
17 questions
五年級第二學段詩歌、成語、書信

Quiz
•
5th Grade
20 questions
WW4-R1-句型重組練習

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
三年级华文同音字

Quiz
•
3rd Grade
16 questions
Unit 3 - It's open as early as 8:30 in the morning (3)

Quiz
•
4th Grade
20 questions
國小國語2下L12

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
五年级道德教育评审一

Quiz
•
5th Grade
20 questions
2年级词汇测验(三)

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade