CAMP LC LESSON 5

CAMP LC LESSON 5

University

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VERB 2

VERB 2

University

71 Qs

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

University

65 Qs

vật liệu

vật liệu

University

67 Qs

TỪ MỚI BUỔI 1

TỪ MỚI BUỔI 1

University

65 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

11th Grade - University

71 Qs

Quản trị 60 câu đầu

Quản trị 60 câu đầu

University

64 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG

KIỂM TRA TỪ VỰNG

University

69 Qs

Nửa tô bún - 2

Nửa tô bún - 2

University

67 Qs

CAMP LC LESSON 5

CAMP LC LESSON 5

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Chi Tùng

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Blade nghĩa là gì?

Lưỡi dao

Động cơ

Cánh quạt

Lớp phủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Reorganization nghĩa là gì?

Tái tổ chức

Hoạt động mới

Sắp xếp lại kho hàng

Phân bổ ngân sách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Check identification nghĩa là gì?

Kiểm tra giấy tờ tùy thân

Đọc nội dung

Xác minh địa chỉ

Tra cứu thông tin

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Exercise routine nghĩa là gì?

Thói quen tập thể dục

Lịch trình công việc

Phương pháp tập luyện

Bài tập cá nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Employee handbook nghĩa là gì?

Sổ tay nhân viên

Hồ sơ công ty

Tài liệu đào tạo

Hợp đồng lao động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Packaging design nghĩa là gì?

Thiết kế bao bì

Thiết kế sản phẩm

Quy trình đóng gói

Tài liệu hướng dẫn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Substitute nghĩa là gì?

Thay thế

Giải thích

Hủy bỏ

Thử nghiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?