地球(ちきゅう)

minikara 72-96

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Vinh SS
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mặt trăng
Mặt trời
Trái đất
Sao hoả
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
湿度(しつど)
Nhiệt độ
Độ ẩm
Không khí
Sương mù
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
温度(おんど)
Nhiệt độ
Độ ẩm
Không khí
Sương mù
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
梅雨(つゆ)
Mùa mưa
Ẩm ướt
Mơ
Mưa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
かび
Sắt
Đồng
Nấm mốc
Cây cỏ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
皮(かわ)
Anh ấy
Cô ấy
Vỏ, da
Thịt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
記事(きじ)
Nhật kí
Sự việc
Hiện tượng
Kí sự
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Tiếng Việt - Trang phục

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Talkshow "Tìm mình trong thế giới ngoại ngữ"

Quiz
•
University
10 questions
Basic Chinese Hanyu Pinyin

Quiz
•
KG - Professional Dev...
9 questions
Tuần hoàn và chu chuyển của tư bản

Quiz
•
University
14 questions
VHVN- Tiến trình văn hóa Việt Nam ( 14 câu)

Quiz
•
University
10 questions
Ngữ pháp tiếng Việt A2 (31.5.2021)

Quiz
•
University
10 questions
TV - BÀI 4.3

Quiz
•
University
10 questions
Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade