
Quiz về Thất Nghiệp

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
Yhwnam Ndjks
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được việc làm là nội dung của khái niệm
thất nghiệp.
lạm phát.
thu nhập.
khủng hoảng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thất nghiệp là tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được
vị trí.
việc làm.
bạn đời.
chỗ ở.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm ở mức lương thịnh hành khi đó người lao động đó đang
trưởng thành.
phát triển.
thất nghiệp.
tự tin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, việc phân chia thất nghiệp thành thất nghiệp tự nguyện, thất nghiệp không tự nguyện là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
cơ cấu thất nghiệp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, căn cứ vào tính chất của thất nghiệp thì thất nghiệp được chia thành thất nghiệp tự nguyện và thất nghiệp
tự giác.
quyền lực.
không tự nguyện.
luôn bắt buộc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc phân chia các loại hình thất nghiệp thành thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu, thất nghiệp chu kì là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
nguyên nhân của thất nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, thất nghiệp tự nhiên là hình thức thất nghiệp trong đó bao gồm thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp
không tạm thời
cơ cấu.
truyền thống.
hiện đại.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
71 questions
Địa Lý HK II. Hiu

Quiz
•
KG
77 questions
Quiz về Luật Lao Động

Quiz
•
University
74 questions
Ôn Tập KTPL 11

Quiz
•
KG
76 questions
Đạo đức kinh doanh

Quiz
•
KG
74 questions
Quiz về Luật Lao Động

Quiz
•
2nd Grade
76 questions
ĐỀ 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+đề thi thử+đề tham khảo BDG - GDKTPL

Quiz
•
12th Grade
71 questions
ktpl_12C3

Quiz
•
12th Grade
75 questions
Địa Lý

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade