HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

KG - University

18 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

4/3 สอบกลางภาค 2.2564  สอบครั้งที่ 2

4/3 สอบกลางภาค 2.2564 สอบครั้งที่ 2

KG - University

20 Qs

交通工具 Jiāotōng gōngjù

交通工具 Jiāotōng gōngjù

1st Grade - University

18 Qs

复习hsk1

复习hsk1

12th Grade

20 Qs

Kelas 2_Tugas Perbaikan Nilai ASAS Bahasa Mandarin

Kelas 2_Tugas Perbaikan Nilai ASAS Bahasa Mandarin

3rd Grade - University

25 Qs

DD01-2 PINYIN

DD01-2 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

kuis bahasa mandarin hsk 2

kuis bahasa mandarin hsk 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

今天冬天很特别,从北方到南方, 已经下了四场大雪,气温也非常低。
"Jīntiān dōngtiān hěn tèbié, cóng běifāng dào nánfāng, yǐjīng xiàle sì chǎng dàxuě, qìwēn yě fēicháng dī.***(“Mùa đông hôm nay rất đặc biệt, từ bắc tới nam đã có 4 đợt tuyết rơi dày đặc, nhiệt độ cũng rất thấp.)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

今天冬天很特别,从北方到南方, 已经下了四场大雪,气温也非常低。 *****"Jīntiān dōngtiān hěn tèbié, cóng běifāng dào nánfāng, yǐjīng xiàle sì chǎng dàxuě, qìwēn yě fēicháng dī.***(“Mùa đông hôm nay rất đặc biệt, từ bắc tới nam đã có 4 đợt tuyết rơi dày đặc, nhiệt độ cũng rất thấp.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

在北京冬天的最低气温一般在零下十度左右。
"***(Nhiệt độ thấp nhất ở Bắc Kinh vào mùa đông thường vào khoảng âm 10 độ C.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Yě bùshì. Zhè liàng shì jiù de, wǒ de shì xīn de. Suànle, zánmen bié zhǎole.(Lin Na: Không hẳn. Xe này cũ, xe của tôi mới. Quên nó đi, chúng ta hãy ngừng tìm kiếm.)

Answer explanation

在北京冬天的最低气温一般在零下十度左右。*****"***(Nhiệt độ thấp nhất ở Bắc Kinh vào mùa đông thường vào khoảng âm 10 độ C.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

可是今年冬天才冷呢, 最冷的一天差不多有零下十七度。
Zài běijīng dōngtiān de zuìdī qìwēn yībān zài língxià shí dù zuǒyòu.***(Nhưng mùa đông năm nay rất lạnh. Ngày lạnh nhất gần như âm 17 độ.)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)

Answer explanation

可是今年冬天才冷呢, 最冷的一天差不多有零下十七度。*****Zài běijīng dōngtiān de zuìdī qìwēn yībān zài língxià shí dù zuǒyòu.***(Nhưng mùa đông năm nay rất lạnh. Ngày lạnh nhất gần như âm 17 độ.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

老人们都说, 这是最近四十年最寒冷的冬天。
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lina: Màu đỏ, cái to hơn một chút.)

Answer explanation

老人们都说, 这是最近四十年最寒冷的冬天。*****Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

人们觉得冬天突然变冷了, 可是有的专家说地球变暖了
Lǎorénmen dōu shuō, zhè shì zuìjìn sìshí nián zuì hánlěng de dōngtiān.***(Mọi người nghĩ mùa đông đột ngột trở nên lạnh hơn nhưng một số chuyên gia cho rằng trái đất đang ấm dần lên)
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)

Answer explanation

人们觉得冬天突然变冷了, 可是有的专家说地球变暖了*****Lǎorénmen dōu shuō, zhè shì zuìjìn sìshí nián zuì hánlěng de dōngtiān.***(Mọi người nghĩ mùa đông đột ngột trở nên lạnh hơn nhưng một số chuyên gia cho rằng trái đất đang ấm dần lên)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你们说, 地球是变冷了, 还是变暖了。
Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

Answer explanation

你们说, 地球是变冷了, 还是变暖了。 *****Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

李一民:现在天气冷了,大家要注意身体,别感冒了。
Lǐyīmín: Xiànzài tiānqì lěngle, dàjiā yào zhùyì shēntǐ, bié gǎnmàole.***(Lí Nhất Dân: Thời tiết đang trở lạnh. Mọi người nên chú ý đến sức khỏe của mình và tránh bị cảm lạnh.)
Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Cuī hào: Nǐ de zìxíngchē shì shénme yàngzǐ de.(Cuho: Xe đạp của bạn trông như thế nào?)

Answer explanation

李一民:现在天气冷了,大家要注意身体,别感冒了。*****Lǐyīmín: Xiànzài tiānqì lěngle, dàjiā yào zhùyì shēntǐ, bié gǎnmàole.***(Lí Nhất Dân: Thời tiết đang trở lạnh. Mọi người nên chú ý đến sức khỏe của mình và tránh bị cảm lạnh.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?