
TIN HỌC

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Trà Hương
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phần cứng máy tính là gì?
Các bộ phận cụ thể của máy tính về mặt vật lý như màn hình, chuột, bàn phím,...
Cấu tạo của phần mềm về mặt logic
Cấu tạo của phần mềm về mặt vật lý
Cả 3 phương án đều sai
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Lựa chọn nào cho thấy máy tính xách tay có lợi thế hơn so với máy tính để bàn?
1. Máy tính xách tay có thể mang đi bất kì đâu
Một máy tính xách tay có thể tái sử dụng các thành phần của nó có thể được sử dụng cho máy tính xách tay khác
Sửa máy tính xách tay ít tốn kém hơn
Máy tính xách tay thường có kích thước lớn hơn máy tính để bàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính, PC là chữ viết tắt của từ nào?
Performance Computer
Personnal Connector
Personal Computer
Printing Computer
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong HĐH Windows, để xem những chương trình nào đã được Updates thì chọn chức năng nào?
Không làm gì
Xóa biểu tượng chương trình trong menu Start
View Installed Updates
Kích chuột phải vào biểu tượng rồi bấm tổ hợp phím Shift + Delete
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thiết lập chế độ nghỉ màn hình (Screen Saver) trong Windows, ta sử dụng công cụ nào sau đây trong Setting?
System/Display
Device Manager
Taskbar and Start Menu
Auto Play
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ điều hành Windows, để thay đổi lại cách biểu diễn ngày/giờ, sử dụng công cụ nào sau đây?
Date and Time
System Infomations
Display
Region and Language
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ điều hành Windows, để sửa lại ngày/giờ cho hệ thống máy tính, sử dụng công cụ nào sau đây?
Date and Time trong cửa sổ My Computer
Date and Time trong phần Setting
Date and Time trong cửa sổ Internet Explorer
Date and Time trong cửa sổ My Networking
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
73 questions
HIS 222 P (0)

Quiz
•
University
72 questions
Vocabulary for TOEIC 1

Quiz
•
11th Grade - University
73 questions
TOEIC - GĐ1 - VOCAB PART 1 (Photos of people - 1st)

Quiz
•
University
74 questions
E8 - Unit 10 - Communication in the future

Quiz
•
8th Grade - University
75 questions
Kiến thức về Internet và Mạng máy tính

Quiz
•
University
78 questions
Minitest 02 (Vocal)

Quiz
•
University
72 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Quiz
•
12th Grade - University
80 questions
Vocab - UNIT 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade