Quiz về sức khỏe

Quiz về sức khỏe

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quan hệ giữa góc và cạnh trong tam giác, giữa đường xiên và hc

Quan hệ giữa góc và cạnh trong tam giác, giữa đường xiên và hc

1st - 12th Grade

10 Qs

kiểm tra hình học

kiểm tra hình học

9th Grade

10 Qs

LT_Cung và góc lượng giác

LT_Cung và góc lượng giác

1st Grade - University

10 Qs

EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? LẦN 1

EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? LẦN 1

2nd Grade - University

10 Qs

Bài Kiểm Tra Khảo Sát Chất Lượng

Bài Kiểm Tra Khảo Sát Chất Lượng

4th Grade - University

10 Qs

Xóa ô nhịp

Xóa ô nhịp

1st - 10th Grade

11 Qs

Trắc nghiệm giữa kì 1 toán 8A2

Trắc nghiệm giữa kì 1 toán 8A2

8th Grade - University

12 Qs

thơ: Trăng  từ đâu đến

thơ: Trăng từ đâu đến

9th Grade

9 Qs

Quiz về sức khỏe

Quiz về sức khỏe

Assessment

Quiz

Mathematics

9th Grade

Hard

Created by

35.Huỳnh Vy

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Lành mạnh'?

Health

Healthy(adj)

Unhealthy(adj)

Healthful(adj)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Có hại'?

Harmless

Harmful

Harm to

Harm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Sự thải độc'?

Detox

Detoxacation

Nutrient

Nutrition

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Người ăn chay trường'?

Diet

Nutrient

Vegetarian

Vegan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Khả năng'?

Disability

Disabled

Ability

Able to

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Béo phì'?

Obese

Obesity

Fat

Fatten

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Sự đồng ý'?

Agree

Disagree

Agreement

Disagreement

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thực tế'?

Truth

Actually

True

Actual

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Năng lượng'?

Energy

Energetic

Energize

Thirsty