
bài tiết nước tiểu 2

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Lê DHD.K20C
Used 5+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tái hấp thu glucose ở ông thận:
Glucose được tái hấp thu ở tất cả các đoạn của ống thận.
Glucose được tái hấp thu ở ống lượn gần.
Glucose được tái hấp thu ở ống lượn gần và ống lượn xa.
Glucose được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận khi nồng độ trong máu thấp hơn 160 mg%.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Na+ được tái hấp thu ở:
ống lượn gần, ngành lên của quai Henlé, ống lượn xa và ống góp.
ống lượn gần, ngành xuống của quai Henlé, ống lượn xa và ống góp.
ống lượn gần, quai Henlé, ống lượn xa và ống góp.
ống lượn gần, ống lượn xa và ống góp.
ở ống lượn gần, ngành lên quai Henlé, ống lượn xa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Aldosteron làm tăng tái hấp thu Na+ ở:
Ngành xuống của quai Henlé.
Ngành lên của quai Henlé.
ống lượn gần.
ống lượn xa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người bình thường sau khi uống 1000 ml NaCl 0,9% thì:
Thể tích nước tiểu tăng.
áp suất thẩm thấu của nước tiểu tăng.
áp suất thẩm thấu của huyết tương tăng.
Tăng bài tiết ADH.
Tăng bài tiết aldosteron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước được tái hấp thu chủ yếu ở:
ống lượn gần theo cơ chế thụ động.
Ngành xuống của quai Henle theo cơ chế thụ động.
Ngành lên của quai Henle theo cơ chế thụ động.
ống lượn xa dưới tác dụng của ADH.
ống góp dưới tác dụng của ADH.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hormon nào sau đây do thận bài tiết:
Angiotensinogen, renin.
Cortisol, ADH.
Aldosteron, erythropoietin.
ADH, aldosteron.
Renin, erythropoietin.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ của một chất trong huyết tương là 0,1 mg/1 ml; trong nước tiểu là 1 mg/1ml, lượng nước tiểu là 2ml/phút. Hệ số lọc sạch đúng của chất đó:
2 ml/ phút.
10 ml/ phút.
20 ml/ phút.
100 ml/ phút.
200 ml/ phút.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Chảy máu mũi

Quiz
•
KG
32 questions
Câu hỏi về sinh lý học

Quiz
•
University
34 questions
sinh học

Quiz
•
KG - University
28 questions
cn bài 5,6

Quiz
•
KG
28 questions
SINH CUỐI KỲ 2 lớp12

Quiz
•
1st Grade
34 questions
Câu hỏi về Excel

Quiz
•
University
30 questions
từ vựng tiếng thái p5

Quiz
•
KG
27 questions
Câu hỏi về công nghệ tế bào

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade