かいぎしつ
Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Thùy Nguyễn
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điện thoại
Phòng họp
Thuốc lá
Quầy bán
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
でんわ
Phòng họp
Mấy giờ
Quầy bán
Điện thoại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
たばこ
Tầng mấy
Điện thoại
Thuốc lá
Cầu thang
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
うりば
Thuốc lá
Cầu thang
Mấy phút
Quầy bán
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
なんがい
Tầng mấy
Tối nay
Chìa khóa
Mấy phút
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
でございます
Mấy giờ
Cách nói lịch sử của です
Mấy phút
Buổi sáng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
なんじ
Mấy phút
Buổi sáng trước 12h
Mấy giờ
Buổi chiều sau 12h
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
第六課

Quiz
•
University
25 questions
Từ vựng & Ngữ pháp Bài 4

Quiz
•
University
15 questions
TỪ VỰNG MINNA BÀI 2O

Quiz
•
University
15 questions
Dekiru nihongo Lesson 3

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Quiz
•
University
20 questions
皆の日本語第一課 文法

Quiz
•
University
20 questions
bunpou minna no nihongo bab 5, 6

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade