Quiz về Từ vựng Gia đình trong Tiếng Anh

Quiz về Từ vựng Gia đình trong Tiếng Anh

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

âm nhạc không phải để nghe, âm nhạc là music

âm nhạc không phải để nghe, âm nhạc là music

University

19 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

12th Grade - Professional Development

15 Qs

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

ĐVTA 8

ĐVTA 8

KG - University

16 Qs

Game tuần 6 New

Game tuần 6 New

5th Grade - University

22 Qs

Topic Fruit (Level A2)

Topic Fruit (Level A2)

University

15 Qs

Vowels - PreIELTS

Vowels - PreIELTS

University

20 Qs

Quiz về Từ vựng Gia đình trong Tiếng Anh

Quiz về Từ vựng Gia đình trong Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Kiên văn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'Ông bà'?

Grandparents

Grandmother

Grandfather

Aunt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ 'Chồng cũ' trong tiếng Anh?

Ex-husband

Ex-wife

Husband

Father

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cháu gái (của ông bà)'?

Granddaughter

Niece

Cousin

Daughter

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ 'Cha mẹ kế'?

Parents

Adoptive parents

Single parent

Stepparent

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Gia đình tan vỡ'?

Broken home

Dysfunctional family

Extended family

Nuclear family

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ 'Cháu trai (của cô/ dì/ chú …)'?

Grandchild

Cousin

Grandson

Nephew

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha'?

Half-sister

Step sister

Sister-in-law

Cousin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?