UNIT 7 (g7) - 11/1

UNIT 7 (g7) - 11/1

12th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

KG - Professional Development

51 Qs

Tiếng anh lớp 2

Tiếng anh lớp 2

2nd - 12th Grade

45 Qs

Câu hỏi bài 2_Tin 12

Câu hỏi bài 2_Tin 12

12th Grade

47 Qs

Test Unit 7-8-9 English 7

Test Unit 7-8-9 English 7

7th - 12th Grade

50 Qs

Kĩ năng sống

Kĩ năng sống

12th Grade

48 Qs

Ôn tập CN 5 bài 1, 2

Ôn tập CN 5 bài 1, 2

9th - 12th Grade

50 Qs

Unit 8 English 6

Unit 8 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

Tin 12_Bài 6 GIAO TIẾP & ỨNG XỬ TRONG KGM_12C2_T2

Tin 12_Bài 6 GIAO TIẾP & ỨNG XỬ TRONG KGM_12C2_T2

12th Grade

49 Qs

UNIT 7 (g7) - 11/1

UNIT 7 (g7) - 11/1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. cycle (v)
đạp xe
Làn đường cho xe đạp
Đông đúc
Mũ bảo hiểm
Dân số

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. traffic jam (n)
sự kẹt xe
Dây an toàn
Giờ cao điểm
Gia tăng
Phương tiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. park (v)
đỗ xe
Phương tiện giao thông
Biển báo giao thông
Hẹp
Vỉa hè

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. pavement (n)
vỉa hè (cho người đi bộ)
đạp xe
Làn đường cho xe đạp
Đông đúc
Mũ bảo hiểm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/:
nhà ga xe lửa
sự kẹt xe
Dây an toàn
Giờ cao điểm
Gia tăng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. safely (adv)
an toàn
đỗ xe
Phương tiện giao thông
Biển báo giao thông
Hẹp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. safety (n)
sự an toàn
vỉa hè (cho người đi bộ)
đạp xe
Làn đường cho xe đạp
Đông đúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English