UNIT 7 (G7-11/1)

UNIT 7 (G7-11/1)

12th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY (PRONOUNS)

VOCABULARY (PRONOUNS)

12th Grade

67 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

KG - Professional Development

71 Qs

vl10.3ĐL NIUTON, CĐTBĐ Đ, NÉM

vl10.3ĐL NIUTON, CĐTBĐ Đ, NÉM

12th Grade

61 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

11th Grade - University

69 Qs

WLIDLIFE CONSERVATION

WLIDLIFE CONSERVATION

12th Grade

70 Qs

LỊCH SỬ

LỊCH SỬ

12th Grade

67 Qs

Vocab - Lớp 5

Vocab - Lớp 5

5th Grade - University

66 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

KG - Professional Development

71 Qs

UNIT 7 (G7-11/1)

UNIT 7 (G7-11/1)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be stuck in
bị mắc kẹt
một cách thường xuyên
thức muộn
một cách cẩn thận
gây nguy hiểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

go straight
đi thẳng
uống thuốc
muộn
một cách bất cẩn
tai nạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

turn right / turn left
rẽ phải / rẽ trái
tránh xa
kiểm tra sức khỏe
hút thuốc lá
bị ốm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

flight (n)
chuyến bay
bị mắc kẹt
một cách thường xuyên
thăm, ghé chơi
nguy hiểm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

allow (v)
cho phép
đi thẳng
uống thuốc
thức muộn
một cách cẩn thận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

happen (v)
xảy ra
rẽ phải / rẽ trái
tránh xa
muộn
một cách bất cẩn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

endanger (v)
gây nguy hiểm
chuyến bay
bị mắc kẹt
kiểm tra sức khỏe
hút thuốc lá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?