
Chương 2 (3)

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Ngan Hoc
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên miền trong thương mại điện tử là gì?
Tên hiển thị của sản phẩm trên trang web.
Tên duy nhất trong không gian Internet và xác định trang web.
Tên nhà cung cấp dịch vụ TMĐT.
Địa chỉ IP của máy chủ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty nào sau đây là nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền phổ biến?
Directnic.com.
Shopify.com.
Lazada.com.
PayPal.com.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao doanh nghiệp cần đăng ký tên miền?
Để xây dựng thương hiệu và xác định danh tính trực tuyến.
Để tăng chi phí vận hành.
Để ẩn danh trên Internet.
Để sử dụng chung tên miền với các doanh nghiệp khác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết kế logic của trang web bao gồm những yếu tố nào?
Luồng thông tin và các chức năng xử lý.
Giao diện người dùng và màu sắc.
Đồ họa và hiệu ứng hình ảnh.
Chỉ các yếu tố vật lý.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết kế vật lý của trang web tập trung vào điều gì?
Các thành phần cơ sở dữ liệu, thông tin khách hàng và các yếu tố mạng.
Bố cục màu sắc và phông chữ.
Sơ đồ luồng dữ liệu.
Chức năng xử lý thông tin.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lợi ích của việc thiết kế logic và vật lý kết hợp trong trang web là gì?
Đảm bảo hiệu suất và tính năng của trang web.
Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố kỹ thuật.
Tăng chi phí phát triển mà không cần kiểm tra.
Chỉ tập trung vào phần giao diện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào không phải là lỗi thiết kế thường gặp trong trang web?
Bố cục đông đúc.
Thiếu công cụ tìm kiếm.
Chức năng xử lý hiệu quả.
Liên kết đặt tên kém.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
UNIT 1 PRE TOEIC

Quiz
•
University
45 questions
PRE TOEIC-LIS 6

Quiz
•
University
50 questions
Mô hình kinh doanh và quan hệ khách hàng

Quiz
•
University
51 questions
(2022) FLASH CARD 9: REAL ESTATE AND BANKING

Quiz
•
University
41 questions
Chương 2 (2)

Quiz
•
University
45 questions
Từ vựng bài 20

Quiz
•
University
50 questions
CAMP RC LESSON 2

Quiz
•
University
47 questions
Từ vựng

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade