Từ vựng Lesson 1 của Su

Từ vựng Lesson 1 của Su

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 lớp 12 cũ (Q)

Unit 1 lớp 12 cũ (Q)

12th Grade

40 Qs

CAM 15-T2-P2-Reading

CAM 15-T2-P2-Reading

9th - 12th Grade

41 Qs

VOCA - TEST 1 - VOL 1

VOCA - TEST 1 - VOL 1

4th Grade - Professional Development

45 Qs

G12-B1-T5-Phrasal verb-part 9-lý thuyết

G12-B1-T5-Phrasal verb-part 9-lý thuyết

12th Grade

40 Qs

Unit 1 grade 12 : life stories

Unit 1 grade 12 : life stories

12th Grade

40 Qs

A - Listening 2

A - Listening 2

12th Grade

43 Qs

VOCAB TEST

VOCAB TEST

3rd Grade - University

45 Qs

TA3 Unit 8: My school things

TA3 Unit 8: My school things

3rd Grade - University

40 Qs

Từ vựng Lesson 1 của Su

Từ vựng Lesson 1 của Su

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Duong Nguyen

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Always" có nghĩa là gì?

Thỉnh thoảng

Luôn luôn

Hiếm khi

Không bao giờ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thường xuyên"?

Rarely

Sometimes

Usually

Never

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Never" có nghĩa là:

Thỉnh thoảng

Hiếm khi

Không bao giờ

Đều đặn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của "Frequently":

Thường xuyên

Nhìn chung

Đều đặn

Mỗi ngày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Rarely" có thể được hiểu là:

Luôn luôn

Hiếm khi

Không bao giờ

Đều đặn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với "đều đặn"?

Regularly

Sometimes

Seldom

Hardly

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Every day" mang nghĩa gì?

Hiếm khi

Mỗi ngày

Thường xuyên

Không bao giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?