tỉnh 2

tỉnh 2

1st Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade

51 Qs

ÔN TẬP HKI-TOÁN 11

ÔN TẬP HKI-TOÁN 11

KG - 1st Grade

51 Qs

toán lớp 3

toán lớp 3

1st Grade

53 Qs

Toán TIMO lớp 1

Toán TIMO lớp 1

1st - 2nd Grade

54 Qs

ÔN TẬP TOÁN DUY PHÚC

ÔN TẬP TOÁN DUY PHÚC

1st - 3rd Grade

45 Qs

Đề Cương Môn Toán 8

Đề Cương Môn Toán 8

1st Grade - University

50 Qs

Toán rời rạc (module  2)

Toán rời rạc (module 2)

1st - 3rd Grade

53 Qs

Toán lớp 6

Toán lớp 6

1st Grade

50 Qs

tỉnh 2

tỉnh 2

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Medium

Created by

Lý Trần

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nối 2 vế để tạo thành câu đúng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền ch hay tr vào chỗ chấm.

         con ……..ó                       …….ong  ……óng                       ……..im vành khuyên

        cây ……..e                         cá ………ắm                               đoàn tuần  ……a

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống : huýt,  nhoẻn,  ngoác,  truyện

-Chị Nga ……………….. miệng cười.

- Anh Nam ………………..sáo rất hay.

- Các bạn học sinh đọc ……………………để cô giáo nghe.

- Cá sấu ………………miệng nhe răng.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

tặng / Bố / chiếc / một / bé / cặp / Lê / mới / tinh.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

nhìn / chúng tôi / mỉm / Cô / giáo / cười.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ ngữ để hoàn thành câu .

            Ngày cháu còn ( thấp / thất ) ...............bé

            Cánh cửa có ( hai / hay ) .............. then

            Cháu chỉ cài then ( dưới / dứi ) ..............

            Nhờ bà cài then trên.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ chấm cho hoàn chỉnh

                    ( chó mực, tắc kè, ốc đá, sóc đỏ)

+ …………………chạy nhảy ở bãi cỏ

+ …………………. sủa gâu gâu

+ …………………. thò đầu ra khỏi vỏ

+ …………………. bò kề bậc cửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?