1000 TOEIC - Topic 4 LEISURE TIME, COMMUNITY

1000 TOEIC - Topic 4 LEISURE TIME, COMMUNITY

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

University

50 Qs

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

University

49 Qs

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

University

50 Qs

Tin học by Vũ Trọng Tú

Tin học by Vũ Trọng Tú

University

51 Qs

NOUN 4 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 4 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

41 Qs

TN THUYẾT VĂN HÓA- LỊCH SỬ VỀ CÁC CHỨC NĂNG TLCC CỦA  VYGOTSKI

TN THUYẾT VĂN HÓA- LỊCH SỬ VỀ CÁC CHỨC NĂNG TLCC CỦA VYGOTSKI

University

46 Qs

Longman Test 1 part 6

Longman Test 1 part 6

University

50 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

1000 TOEIC - Topic 4 LEISURE TIME, COMMUNITY

1000 TOEIC - Topic 4 LEISURE TIME, COMMUNITY

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

collection (n) /kəˈlekʃn/
bộ sưu tập, sự thu thập, sự quyên góp
người ủng hộ, người biện hộ
bản viết tay, bản thảo
đồ cổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/
cuộc triển lãm, sự trưng bày
bộ sưu tập, sự thu thập, sự quyên góp
người ủng hộ, người biện hộ
bản viết tay, bản thảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

live (adj) /laɪv/
phát sóng trực tiếp (radio, TV), sống
cuộc triển lãm, sự trưng bày
bộ sưu tập, sự thu thập, sự quyên góp
người ủng hộ, người biện hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ /ˈpɑːpjələr/
nổi tiếng, phổ biến
phát sóng trực tiếp (radio, TV), sống
cuộc triển lãm, sự trưng bày
bộ sưu tập, sự thu thập, sự quyên góp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

donation (n) /dəʊˈneɪʃn/
sự quyên góp, từ thiện, sự tặng
nổi tiếng, phổ biến
phát sóng trực tiếp (radio, TV), sống
cuộc triển lãm, sự trưng bày

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

present (v) /prɪˈzent/
trình bày, giới thiệu
sự quyên góp, từ thiện, sự tặng
nổi tiếng, phổ biến
phát sóng trực tiếp (radio, TV), sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

present (adj) /ˈpreznt/
có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện thời
trình bày, giới thiệu
sự quyên góp, từ thiện, sự tặng
nổi tiếng, phổ biến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?