Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab check 2

vocab check 2

9th - 12th Grade

35 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

5th Grade - University

30 Qs

MẪU CÂU 4

MẪU CÂU 4

1st - 12th Grade

30 Qs

Review 2- E 12 global

Review 2- E 12 global

12th Grade

30 Qs

Đề thi hk1 tiếng anh 12

Đề thi hk1 tiếng anh 12

12th Grade

40 Qs

 Unit 2: School

Unit 2: School

1st Grade - University

33 Qs

relative clauses

relative clauses

12th Grade

40 Qs

UNIT 3: VOCAB & GRAMMAR (PART 1)

UNIT 3: VOCAB & GRAMMAR (PART 1)

12th Grade

40 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Dung Trần

Used 4+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "身体" có nghĩa là gì?

Cơ thể

Sức khỏe

Bệnh viện

Thức ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cơ thể"?

身体

动物

表演

熊猫

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "瘦" có nghĩa là gì?

Gầy

Cao

Nặng

Béo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "gầy"?

生气

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "胖" có nghĩa là gì?

Béo

Gầy

Lùn

Cao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "béo"?

表演

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "矮" có nghĩa là gì?

Thấp/Lùn

Cao

Béo

Nặng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?