
mimikara 259-281

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Vinh SS
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不満(ふまん)
Bất mãn, bất bình
Thoã mãn, hài lòng
Đầy đủ, ấm no
Thiếu thốn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
消極的(しょうきょくてき)
Có tính tích cực
Có tính tiêu cực
Có tính khách quan
Có tính chủ quan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
わがまま
Cứng đầu
Lắm mồn
Ích kỷ
Rộng lượng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
けち(な)
Hào phóng
Keo kẹt, bủn xỉn
Bị thương
Bị bỏng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
正直(しょうじき)
Giả dối
Trung thực, thành thực
Trực tiếp
Trực diện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我慢強い(がまんづよい)
Nóng nảy
Điềm tĩnh
Nhẫn nại
Ích kỉ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
痒い(かゆい)
Ngứa
Đau
Cháo
Con cừu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Evaluasi Moji Goi N5 #1

Quiz
•
University
15 questions
Minna No Nihongo Bab 24

Quiz
•
University
11 questions
19.Từ vựng 10

Quiz
•
University
15 questions
Marugoto A2-1 Lesson 2 review

Quiz
•
KG - University
15 questions
Latihan N5

Quiz
•
University
15 questions
第8課の言葉

Quiz
•
KG - University
10 questions
JFT A2 Part 2

Quiz
•
University
10 questions
Từ vựng & Ngữ pháp Bài 11

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade