Ôn CSDL

Ôn CSDL

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Một số khái niệm về lập trình và ngôn ngữ lập trình

Một số khái niệm về lập trình và ngôn ngữ lập trình

KG - 12th Grade

15 Qs

TIẾT 22 BÀI TẬP

TIẾT 22 BÀI TẬP

1st - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập KTHKI Tin học 9 [2020-2021]

Ôn tập KTHKI Tin học 9 [2020-2021]

KG - University

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về quản trị CSDL

Câu hỏi trắc nghiệm về quản trị CSDL

11th Grade - University

15 Qs

Ôn tập tin học 11 chương 2

Ôn tập tin học 11 chương 2

11th Grade

20 Qs

SQL Quiz

SQL Quiz

11th Grade

16 Qs

Tin học 8: Kiểm tra 15 phút

Tin học 8: Kiểm tra 15 phút

1st - 12th Grade

20 Qs

Tin học 11 chương I

Tin học 11 chương I

1st - 12th Grade

20 Qs

Ôn CSDL

Ôn CSDL

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Du Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mục đích của quản trị CSDL là?

Đảm bảo cho các hoạt động liên quan đến CSDL được thông suốt

Đảm bảo cho các hoạt động liên quan đến CSDL được an toàn

Đảm bảo cho các hoạt động liên quan đến CSDL có hiệu qủa cao

Cả 3 ý đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà quản trị CSDL có mấy nhiệm vụ chính

3

4

5

6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phẩm chất của một nhà quản trị CSDL?

Cẩn thận, tỉ mỉ

Tất cả đáp án

Khả năng tự học tập

Kỹ năng ngoại ngữ, chuyên môn cao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà quản trị cần phải là gì để tránh dủi ro về sự cố cho các dữ liệu?

thuê người làm lại các dữu liệu

mua bán dữ liệu

sao lưu các bản dữ liệu

tất cả các đáp án trên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người nào có vai trò chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên

Người lập trình ứng dụng

Người dùng

Nguời quản trị CSDL

Cả ba người

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL có mấy thành phần?

2

3

4

5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DDL là gì?

Ngôn ngữ xóa bỏ dữu liệu

Ngôn ngữ hình thành dữu liệu

Ngôn ngữ trích xuất dữu liệu

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?