
vip1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Hưng Việt
FREE Resource
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
81. Biết kết quả thí nghiệm ngắn mạch của 1 máy biến áp 1 pha: Un =
20V;I1n = 100A; Pn = 800W.800W. Tìm rn = r1 + r2
′
; xn = x1 + x2
′
. Tìm câu đúng?
a/ rn = 0,2Ω
b/ rn = 0,8Ω
c/ xn = 0,196Ω
d/ xn = 0,183Ω
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
82. Biết I1̇ = 40. ej160o; I2 = 30. ej40o. Tìm I3. Tìm câu đúng?
a/ 70A
b/ 10A
c/ 36A
d/ 25A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
83. Cho mạch điện, biết đồ thị vecto. Tìm câu
đúng?
a/ UR = U; UL = UC
b/ UR < U; UL > UC
c/ UR > U; UL < UC
d/ XL > XC
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
84. Tìm P của toàn mạch, biết I1 = 3A; I2 =4A;I = 5A; R = 10Ω. Tìm câu đúng?
a/ 150W
b/ 1000W
c/ 288W
d/ 500W
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
85. Xác định hế số công suất định mức của động cơ không đồng bộ 3 pha có các
số liệu: Pđm = 40KW; Y/Δ − 380/220V;Iđm =91157A; ηđm = 0,86. Tìm câu
đúng?
a/ 0,78
b/ 0,875
c/ 0,8
d/ 0,76
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
86. Dòng điện không tải i0% của động cơ không đồng bộ lớn hơn i0% của máy
biến áp do các nguyên nhân sau. Tìm câu đúng?
a/ Mạch từ của động cơ có khe hở không khí lớn hơn
b/ Vì từ trường của động cơ là từ trường quay
c/ Vì từ trường trong máy biến áp là từ trường đập mạch
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
87. Tìm R và P biết XL = 30Ω; I = 4A; u = 200V. Tìm câu đúng?
a/ R = 40Ω; P = 640W
a/ R = 20Ω; P = 320W
a/ R = 50Ω; P = 800W
a/ R = 40Ω; P = 840W
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
59 questions
TỪ VỰNG N5 - BÀI 4

Quiz
•
University
58 questions
Hán ngữ 2 - UNIT 17

Quiz
•
University
54 questions
Từ Vựng N5 - Bài Số 6

Quiz
•
University
58 questions
L6 - Từ vựng

Quiz
•
University
57 questions
Câu hỏi về hoạt động cuối tuần

Quiz
•
University
57 questions
BAI13_GENKI

Quiz
•
University
55 questions
Review

Quiz
•
4th Grade - University
57 questions
Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University