ÔN TẬP NGỮ PHÁP HSK3

ÔN TẬP NGỮ PHÁP HSK3

3rd Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

young learner 2 bab 3 sesion 1

young learner 2 bab 3 sesion 1

2nd - 3rd Grade

40 Qs

PTS BAHASA MANDARIN KELAS XI BAHASA

PTS BAHASA MANDARIN KELAS XI BAHASA

1st - 12th Grade

35 Qs

DA Deutsch 1 Grammar Review for Final Exam

DA Deutsch 1 Grammar Review for Final Exam

KG - University

45 Qs

F3 Mid-Year Revision

F3 Mid-Year Revision

3rd Grade

40 Qs

hsk 1

hsk 1

KG - University

40 Qs

三下國(14)神筆馬良

三下國(14)神筆馬良

3rd Grade

39 Qs

Chinese test1 汉语(一)

Chinese test1 汉语(一)

KG - University

40 Qs

IPS PTS SMTR 2 KLS 5

IPS PTS SMTR 2 KLS 5

1st - 5th Grade

35 Qs

ÔN TẬP NGỮ PHÁP HSK3

ÔN TẬP NGỮ PHÁP HSK3

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trang Quynh

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bổ ngữ phương hướng đơn giản:V + 来/去

Miêu tả phương hướng của động tác đến gần (去) hay ra xa (来) người nói.

Miêu tả phương hướng của động tác đến gần (来) hay ra xa (去) người nói.

Miêu tả phương hướng của động tác đến gần người nói.

Miêu tả phương hướng của động tác ra xa người nói.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch: anh ấy đã đi lên lầu rồi ( người nói ở dưới lầu)

他已经上楼去了

他已经上去楼了

他已经上楼来了

他已经上来楼了

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bổ ngữ thời lượng (Thời gian thực hiện động tác)

S + V + 了 + khOẢng thỜi gian +(了)+ O

S + V + khOẢng thỜi gian + O+(了)

S + V+ khOẢng thỜi gian + O

S + V + 了 + O+(了)+khOẢng thỜi gian

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bọn họ đã bơi được 20p rồi

他们游泳20分钟了

他们游了20分钟泳了

他们游20分钟了

他们游泳20分钟

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A và B cùng nhau làm gì đó

A + V+O+(一起)+B

A 跟 B (一起) + O+V

A(一起) + V+O +跟 B

A 跟 B (一起) + V+O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi và anh ấy cùng nhau đi du lịch

我去旅游一起他

我去旅游跟他

我跟他一起去旅游

我跟他旅游去一起

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng khi nói làm việc gì cho ai đó.

S 给 ĐẠi tỪ/ Danh tỪ + V+O

S + V+O+给+ ĐẠi tỪ/ Danh tỪ

S 给+ V+O+ ĐẠi tỪ/ Danh tỪ

S 给 ĐẠi tỪ/ Danh tỪ +O+ V

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?