Fun with Vocabulary

Fun with Vocabulary

3rd Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: This is my family

Unit 11: This is my family

3rd Grade

49 Qs

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

3rd Grade

45 Qs

Vocabulary for kids part 4 (fruits)

Vocabulary for kids part 4 (fruits)

KG - 3rd Grade

50 Qs

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I MISS YOU in English

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I MISS YOU in English

KG - Professional Development

53 Qs

TEST UNIT 10-GRADE 3

TEST UNIT 10-GRADE 3

3rd Grade

45 Qs

PHIẾU BÀI TẬP SỐ 1 TUẦN 3 EM SỬ DỤNG MÁY TÍNH HỌC BÀI KHỐI 2

PHIẾU BÀI TẬP SỐ 1 TUẦN 3 EM SỬ DỤNG MÁY TÍNH HỌC BÀI KHỐI 2

2nd Grade - University

53 Qs

Tiếng Anh lớp 3

Tiếng Anh lớp 3

3rd - 4th Grade

49 Qs

Review  All

Review All

3rd Grade

50 Qs

Fun with Vocabulary

Fun with Vocabulary

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Kiều Thạch

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Refrigerator có nghĩa là gì?

Mùa đông

Máy lạnh

Tủ quần áo

Tủ lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Dịch 'Can I have a slice of pizza, please?' ra Tiếng Việt.

Vui lòng cho tôi xin một miếng pizza được không?

Tôi muốn ăn một miếng bánh pizza.

Tôi muốn một miếng bánh pizza, cảm ơn?

Có thể cho tôi một miếng bánh mì không?

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

15 mins • 1 pt

Bạn dịch 'glass' ra tiếng Việt như thế nào?

Chén

Ly

Thủy tinh

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

15 mins • 1 pt

Định nghĩa của 'litter' là gì?

Một bức tranh hoặc hình ảnh được tạo ra bằng cách vẽ sơn lên một bề mặt

Là một loại vải hoặc vật liệu, thường được làm từ sợi, được sử dụng để làm quần áo, vải bọc,...

Hành động ném hoặc bỏ rác vào khu vực không phù hợp.

Các đồ phế thải như giấy, nhựa hoặc các mảnh vụn khác bị vứt ở nơi công cộng,...

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

'Summer roll' làm từ gì?

Bánh tráng, rau tươi, rau thơm và protein (như tôm hoặc đậu phụ)

  • Bột mì, men nở, muối đường, bơ, sữa,..

Bột mì, dầu ăn, nước, muối

Kem, sôcôla, vani, dâu, táo, chanh, lê, ổi,...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

'Nhựa' tiếng Anh là gì?

Plastic

Glass

Rubber

Wood

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

'They are' rút ngắn thành gì?

them

they's

they're

they'm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?