kiểm tra

kiểm tra

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TO 192 한국 싶어 HS KOREA

TO 192 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

Vocab check - Day 19.1 - Part 5

Vocab check - Day 19.1 - Part 5

University

20 Qs

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

DAY 1: HACKER VOCAB

DAY 1: HACKER VOCAB

University

20 Qs

TO 174 한국 싶어 HS KOREA

TO 174 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

LÝ THUYẾT KTQT 99-118

LÝ THUYẾT KTQT 99-118

University

20 Qs

TO 184 한국 싶어 HS KOREA

TO 184 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

초급1_제4과-날짜와 요일

초급1_제4과-날짜와 요일

12th Grade - University

20 Qs

kiểm tra

kiểm tra

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Nguyễn Hoài

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

휴가를 신청하다

Xin nghỉ phép

Ngày nghỉ lễ khôg lương

Lương theo giờ

Thời gian làm thêm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연차 휴가

Thời gian làm thêm

Tiền lương tối thiểu

Nghỉ phép năm

Nghỉ thai sản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

휴가를 받다

Điều trị ngoại trú

Thời gian làm ca đêm

Tiền Lương tối thiểu

Được nghỉ phép

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

입원을 하다

Thời gian nghỉ ốm

Nhập viện

Liên lạc khẩn cấp

: Lý do nghỉ ốm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

조퇴하다

Thời gian làm thêm

Tiền thưởng

Thời gian làm vào ngày nghỉ

Tan sớm, nghỉ sớm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

병가 기간

Điều trị ngoại trú

Liên lạc khẩn cấp

Ngày nghỉ lễ có lương

Thời gian nghỉ ốm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

통원 치료를하다

Điều trị ngoại trú

Được nghỉ phép

Thời gian làm thêm

Lương theo giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?