Chủ đề E. Excel. Tin học 9

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Trần Mai
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm COUNTIF được sử dụng để:
Đếm các giá trị trong một vùng ô thỏa mãn điều kiện.
Tính tổng các giá trị thỏa mãn điều kiện.
Tính trung bình cộng các giá trị thỏa mãn điều kiện.
Đếm tất cả các giá trị trong một vùng ô bất kể điều kiện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức =COUNTIF(D3:D8,">=9") trả về kết quả nào?
Số lượng ô trong D3:D8 có giá trị từ 9 trở lên.
Tổng giá trị các ô trong D3:D8 có giá trị từ 9 trở lên.
Trung bình cộng các giá trị từ 9 trở lên trong D3:D8.
Giá trị lớn nhất trong D3:D8.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm SUMIF dùng để:
Tính tổng các giá trị trong một vùng ô bất kể điều kiện.
Tính tổng các giá trị trong một vùng ô thỏa mãn điều kiện.
Đếm số lượng các ô thỏa mãn điều kiện.
Tính trung bình cộng của các giá trị thỏa mãn điều kiện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức =SUMIF(H3:H8,"Xuất sắc",D3:D8) sẽ:
Đếm số lượng học sinh được xếp loại "Xuất sắc".
Tính tổng điểm của các học sinh được xếp loại "Xuất sắc".
Tính trung bình cộng điểm của các học sinh được xếp loại "Xuất sắc".
Tính tổng tất cả điểm trong D3:D8.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm AVERAGEIF dùng để:
Tính tổng các giá trị thỏa mãn điều kiện.
Tính trung bình cộng các giá trị thỏa mãn điều kiện.
Đếm số lượng các ô thỏa mãn điều kiện.
Tính giá trị lớn nhất thỏa mãn điều kiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức =AVERAGEIF(D3:D8,">=9") trả về:
Số lượng ô trong D3:D8 có giá trị từ 9 trở lên.
Tổng các giá trị trong D3:D8 từ 9 trở lên.
Trung bình cộng các giá trị từ 9 trở lên trong D3:D8.
Giá trị nhỏ nhất từ 9 trở lên trong D3:D8.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả trả về của hàm COUNTIF, SUMIF và AVERAGEIF luôn là:
Kiểu số.
Kiểu văn bản.
Kiểu boolean.
Phụ thuộc vào dữ liệu trong vùng ô.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Kiểu Xâu

Quiz
•
8th - 11th Grade
20 questions
Sử dụng MS Excel (41-60)

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập & Điểm danh PTDL Buổi 2

Quiz
•
University
20 questions
EXCEL

Quiz
•
University
20 questions
BÀI 6 ĐỊNH DẠNG TRANG TÍNH

Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
BÀI 14- THUẬT TOÁN TÌM KIẾM TUẦN TỰ

Quiz
•
6th Grade - University
18 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ 2 - TIN 9 - ĐR

Quiz
•
9th Grade - University
12 questions
CHƯƠNG 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade