Các vật thể như: mô đất, gốc cây, bờ ruộng, bờ tường, vật kiến trúc kiên cố,… được xếp vào nhóm nào sau đây?

Quiz về vật che khuất và che đỡ

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Hard
Phuong Le
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật cản.
Vật che đỡ.
Vật che khuất.
Vật liệu nổ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình lợi dụng vật che khuất, khi vận động hoặc khi ẩn nấp, tư thế của chiến sĩ đều phải
cao và to hơn vật lợi dụng.
cao và nhỏ hơn vật lợi dụng.
thấp và nhỏ hơn vật lợi dụng.
thấp và to hơn vật lợi dụng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng những yêu cầu khi lợi dụng địa hình, địa vật?
Tiện đánh địch nhưng địch khó đánh ta.
Hành động phải bí mật, khéo léo, thận trọng.
Làm thay đổi hình dáng, màu sắc vật lợi dụng.
Theo dõi được địch nhưng địch khó phát hiện ta.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích của việc lợi dụng vật che khuất là để
tạo thế vững vàng, dùng hỏa lực tiêu diệt địch.
tránh đạn bắn thẳng, mảnh văng bom, đạn địch.
giữ kín hành động khi quan sát, vận động, ẩn nấp.
khiến địch khó phân biệt giữa ta và địa hình, địa vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Những vật có thể che giấu được hành động, nhưng không thể chống đỡ được đạn bắn thẳng, mảnh bom, pháo, cối, lựu đạn xuyên qua….” được gọi là
vật che khuất.
vật che đỡ.
vật cản.
địa hình trống trải.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật che đỡ là những vật
có thể làm chậm hoặc ngăn cản đối phương.
có sức chống đỡ đạn bắn thẳng, mảnh văng.
có thể gây khó khăn, thiệt hại cho đối phương.
không thể chống đỡ đạn bắn thẳng, mảnh văng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật che khuất và vật che đỡ có điểm gì giống nhau?
Không thể chống đỡ đạn bắn thẳng, mảnh văng.
Có sức chống đỡ đạn bắn thẳng, mảnh văng.
Là những vật có thể che dấu được hành động.
Có
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
Test Vocab Unit 1: A long and healthy Life

Quiz
•
11th Grade
33 questions
LEVEL 2_CHỦ NHẬT_LIVE

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Grade 11 - Unit 8 - Voca 2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
VOCABULARY UNIT 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
File 7 chủ điểm

Quiz
•
1st Grade - University
38 questions
bài từ vựng của bà yến;-;

Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

Quiz
•
1st - 11th Grade
36 questions
ehehehehehe

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade