Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

9th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRắc nghiệm Văn 9 ( 05 )

TRắc nghiệm Văn 9 ( 05 )

9th Grade

34 Qs

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

9th Grade

40 Qs

G9-B7-T5-Revision đề 14-bộ2

G9-B7-T5-Revision đề 14-bộ2

9th Grade

40 Qs

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

Tiếng Anh 9 - Ôn tập 2

Tiếng Anh 9 - Ôn tập 2

9th Grade

36 Qs

UNIT 8 TOURISM

UNIT 8 TOURISM

9th Grade

35 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

E9 unit 8: tourism

E9 unit 8: tourism

9th Grade

34 Qs

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lê Hương

Used 2+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agency là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agent có nghĩa là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

budget là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

curious có nghĩa là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

entrance là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fixed có nghĩa là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

homestay là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?