TEST BÀI 1 DU HỌC ( Q2)

TEST BÀI 1 DU HỌC ( Q2)

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cau truc Doan van

Cau truc Doan van

University

20 Qs

复习第十五课-2

复习第十五课-2

University

20 Qs

Luyện dịch - Đóng gói, xuất nhập kho (P2)

Luyện dịch - Đóng gói, xuất nhập kho (P2)

University

20 Qs

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

KG - Professional Development

25 Qs

第 3-5 课

第 3-5 课

1st Grade - University

20 Qs

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

第十八课:你去邮局寄包裹

第十八课:你去邮局寄包裹

University

24 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

University

20 Qs

TEST BÀI 1 DU HỌC ( Q2)

TEST BÀI 1 DU HỌC ( Q2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nguyễn Hoài

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

아내 nghĩa là:

chồng

vợ

con

anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

선배 nghĩa là:

hậu bối

cấp trên

tiền bối

cấp dưới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nhận lời mời

tiếng Hàn là:

초대를 받다

초대하다

소개를 받다

상사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

thăm hỏi

tiếng Hàn là:

인사하다

방문하다

소개하다

초대하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

가져오다

nghĩa là:

sự lo lắng

buồn chán

mang đến, đem đến

bắt tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ dưới đây từ nào SAI

넣다: cho vào, bỏ vào, để vào

심심하다: buồn chán

악수하다: bắt tay

만지다: thăm hỏi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là câu ĐÚNG

들어가다: đi lên

소리를 내다: phát ra tiếng

상담: nói chuyện

직원: giám

đốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?