Lớp 7 - Unit 8.1

Lớp 7 - Unit 8.1

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Stative Verbs

Stative Verbs

6th - 8th Grade

15 Qs

KIỂM TRA MINI

KIỂM TRA MINI

6th - 8th Grade

20 Qs

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

KG - Professional Development

20 Qs

Family and Friends 7.2

Family and Friends 7.2

2nd - 12th Grade

20 Qs

tieng anh 6 unit 7

tieng anh 6 unit 7

6th Grade

24 Qs

Unit 9. TA 6

Unit 9. TA 6

6th Grade

20 Qs

G6 newword unit1o

G6 newword unit1o

6th Grade

20 Qs

TA Cô Hải - G8 - U12 - Vocab - P1

TA Cô Hải - G8 - U12 - Vocab - P1

6th - 8th Grade

18 Qs

Lớp 7 - Unit 8.1

Lớp 7 - Unit 8.1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

An Diễm

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acting có nghĩa là gì?

Diễn xuất

Đạo diễn

Kịch bản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comedy có nghĩa là gì?

Phim hành động

Phim hài

Phim kinh dị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confusing có nghĩa là gì?

Dễ hiểu

Khó hiểu, gây nhầm lẫn

Nhàm chán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Director có nghĩa là gì?

Diễn viên

Đạo diễn

Biên kịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Documentary có nghĩa là gì?

Phim tài liệu

Phim hoạt hình

Phim khoa học viễn tưởng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của từ Dull là gì?

Sống động

Nhàm chán, tẻ nhạt

Di chuyển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enjoyable có nghĩa là gì?

Thú vị, dễ chịu

Nhàm chán

Đáng sợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?