[IN] Unit 2: UNTAPPED RESOURCES

[IN] Unit 2: UNTAPPED RESOURCES

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TẬP HUẤN CHUYÊN MÔN

TẬP HUẤN CHUYÊN MÔN

University

10 Qs

Tổ chức dạy học lý thuyết, thực hành, thực tập ở cơ sở GDNN Quiz

Tổ chức dạy học lý thuyết, thực hành, thực tập ở cơ sở GDNN Quiz

University

10 Qs

Thực tiễn và vai trò thực tiễn đối với nhận thức

Thực tiễn và vai trò thực tiễn đối với nhận thức

University

17 Qs

MINIGAME - TƯ VẤN TUYỂN SINH 2023 - KHOA KINH TẾ

MINIGAME - TƯ VẤN TUYỂN SINH 2023 - KHOA KINH TẾ

University

10 Qs

Quiz 1

Quiz 1

University

15 Qs

CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (2.1 - 2.2.1.1)

CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (2.1 - 2.2.1.1)

University

20 Qs

Mô đun 9 CBQL

Mô đun 9 CBQL

University

10 Qs

Các ứng dụng CNTT trong giáo dục

Các ứng dụng CNTT trong giáo dục

University

10 Qs

[IN] Unit 2: UNTAPPED RESOURCES

[IN] Unit 2: UNTAPPED RESOURCES

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

work without distraction (v.p)

làm việc mà không bị phân tâm

làm việc với sự phân tâm

nghỉ ngơi không bị phân tâm

học tập mà không bị phân tâm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

educational tool (n.p)

/ɪdʒʊˈkeɪʃənl tuːl/

công cụ giáo dục

hệ thống học tập

phương pháp giảng dạy

tài liệu tham khảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

study space (n.p)

/ˈstʌdi speɪs/

không gian học tập

phòng học

thư viện

khu vực giải trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

user-friendly (adj)

/ˈjuːzəˌfrendli/

thân thiện với người dùng

khó sử dụng

không thân thiện

phức tạp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

up-to-date (adj)

/ˌʌptəˈdeɪt/

cập nhật, hiện đại

cổ điển, lỗi thời

không chính xác

đơn giản, dễ hiểu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

forward-thinking industry (n.p)

/ˈfɔːwədˈθɪŋkɪŋ ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp tiến tiến

ngành công nghiệp truyền thống

ngành công nghiệp lạc hậu

ngành công nghiệp phát triển chậm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

imaginable (adj)

/ɪˈmædʒɪnəbl/

What does it mean?

có thể tưởng tượng được

không thể tưởng tượng được

có thể thấy được

có thể nghe được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?