[lớp 5] Quiz 08.02

[lớp 5] Quiz 08.02

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5 lesson 3 (GK)

Unit 5 lesson 3 (GK)

1st - 5th Grade

18 Qs

LETTER M

LETTER M

1st - 5th Grade

15 Qs

SOME-ANY

SOME-ANY

5th Grade

20 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

LỚP 5- ĐƠN VỊ 1

LỚP 5- ĐƠN VỊ 1

5th - 12th Grade

17 Qs

Unit 2: shapes/ lesson2

Unit 2: shapes/ lesson2

1st - 5th Grade

20 Qs

A / an

A / an

2nd - 5th Grade

25 Qs

english 6 unit 8

english 6 unit 8

1st - 10th Grade

23 Qs

[lớp 5] Quiz 08.02

[lớp 5] Quiz 08.02

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. You wear these on your hands. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ G, 6 chữ cái)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. You wear this around your neck on a cold day. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ S, 5 chữ cái)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. You wear this in summer. It's cooler than a sweater. = T - ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ S, 5 chữ cái)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. These are a type of trousers. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ J, 5 chữ cái)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. These are shoes you can wear for doing sports. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ T, 8 chữ cái)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. You wear this on your head. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ C, 3 chữ cái)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ phù hợp với định nghĩa dưới đây:

  1. You wear this over your shirt, like a coat. = ___________

  2. (bắt đầu bằng chữ J, 6 chữ cái)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?