
Luyện tập về rơi tự do

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
03.Nguyễn Thị Ngọc Anh
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây là không đúng về sự rơi tự do của vật trong điều kiện chân không?
Vật chuyển động thẳng đều
Gia tốc của vật không đổi
Vận tốc của vật tăng đều theo thời gian
Quãng đường vật đi được tăng tỉ lệ với bình phương thời gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây dùng để tính quãng đường đi của vật trong sự rơi tự do? (trong đó h là quãng đường, g là gia tốc trọng trường, t là thời gian rơi)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sự rơi tự do, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến thời gian rơi của vật (trong điều kiện chân không)?
Độ cao ban đầu của vật
Gia tốc trọng trường
Khối lượng của vật
Hình dạng của vật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống đất. Nếu tăng độ cao lên gấp đôi, thời gian rơi của vật sẽ thay đổi như thế nào?
Không đổi
Tăng gấp đôi
Giảm đi một nửa
Tăng cân bậc hai lần
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao khi thả một viên bi sắt và một tờ giấy cùng độ cao, viên bi sắt chạm đất trước?
Viên bi sắt nặng hơn
Tờ giấy có diện tích lớn hơn
Do lực cản của không khí
Vì gia tốc trọng trường tác dụng lên viên bi sắt lớn hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một vật được thả rơi tự do từ một độ cao nhất định. Trong giây đầu tiên vật đi được quãng đường là 5m. Hỏi trong giây thứ hai vật đi được quãng đường là bao nhiêu? (giả sử g=10 m/s2 )
5m
10m
15m
20m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một vật rơi tự do từ độ cao 20m xuống đất. Tính vận tốc của vật khi chạm đất. (giả sử g = 10m/s2 )
10m/s
20m/s
30m/s
40m/s
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI TRẮC NGHIỆM 1

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Công suất

Quiz
•
10th Grade
10 questions
SỰ RƠI TỰ DO

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CƠ NĂNG. ĐLBT CƠ NĂNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Lý 10 ôn tập HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ-331

Quiz
•
10th Grade
14 questions
Bài 18. Tốc độ

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade