1C. What’s your email?

1C. What’s your email?

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

Ôn tập HSK2 L1-4

Ôn tập HSK2 L1-4

University

24 Qs

汉语十日通第一册练习 TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG

汉语十日通第一册练习 TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG

University

25 Qs

Cùng học với 8AD1

Cùng học với 8AD1

University

19 Qs

SĂN TÌM CON CHỮ

SĂN TÌM CON CHỮ

KG - University

20 Qs

TIẾNG HOA A1

TIẾNG HOA A1

1st Grade - University

15 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

N5 - Bài 9 - Từ vựng

N5 - Bài 9 - Từ vựng

University

20 Qs

1C. What’s your email?

1C. What’s your email?

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look at the board.

/lʊk æt ðə bɔrd/

Nhìn lên bảng.

Xem ở dưới.

Đi ra ngoài.

Ngồi xuống.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sit down.

Ngồi xuống.

Đứng lên.

Đi ra ngoài.

Nằm xuống.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go to page 84.

Mở đến trang 84.

Đi đến trang 84.

Xem trang 84.

Đến trang 84.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Answer the questions.

/ˈænsər ðə ˈkwes.tʃənz/

Trả lời các câu hỏi sau.

Hãy đặt câu hỏi.

Đưa ra câu trả lời.

Giải thích câu hỏi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sorry I'm late.

Xin lỗi, em tới trễ ạ.

Cảm ơn bạn đã đến.

Tôi rất vui được gặp bạn.

Hẹn gặp lại bạn sau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stand up.

Đứng lên.

Ngồi xuống.

Đi bộ.

Nằm xuống.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Work in pairs (or groups).

Làm việc theo cặp.

Chơi theo nhóm.

Học một mình.

Thảo luận với bạn bè.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?