Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về Chủ thể thẩm mỹ

Kiến thức về Chủ thể thẩm mỹ

University

17 Qs

Đề số 9 Tin

Đề số 9 Tin

University

17 Qs

FIGURAS III

FIGURAS III

University

20 Qs

one...

one...

1st Grade - University

24 Qs

aplicación de reglas de acentuación

aplicación de reglas de acentuación

2nd Grade - University

15 Qs

VNU_B1_5_Entertainment

VNU_B1_5_Entertainment

University

20 Qs

Đề 3 Tin

Đề 3 Tin

University

24 Qs

Âm nhạc dân gian

Âm nhạc dân gian

University

25 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Performing Arts

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

affordable (adj)

phải chăng, vừa túi tiền

đắt đỏ, không thể chi trả

khó khăn, không dễ dàng

tốn kém, chi phí cao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

authorize (v)

cho phép, ủy quyền

cấm đoán, ngăn cản

khuyến khích, động viên

phê bình, chỉ trích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Donation (n)

sự đóng góp

quyên góp

tặng phẩm

hỗ trợ tài chính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Performance (n)

buổi biểu diễn

trình diễn

hòa nhạc

sự kiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Venue (n)

địa điểm tổ chức

khách sạn

nhà hàng

công viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Festival (n)

lễ hội

tiệc tùng

cuộc thi

hội thảo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Celebration (n)

lễ kỷ niệm

buổi tiệc

sự kiện

lễ hội

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?