단어 복습

단어 복습

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabulario coreano 1

vocabulario coreano 1

8th Grade - University

10 Qs

CỦNG CỐ VỀ QUAN HỆ TỪ

CỦNG CỐ VỀ QUAN HỆ TỪ

University

10 Qs

LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI

LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI

University

10 Qs

Bài thường xuyên 2

Bài thường xuyên 2

University

10 Qs

Đề 3 - UBC TUYỂN GEN 11

Đề 3 - UBC TUYỂN GEN 11

University

10 Qs

TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

3rd Grade - University

10 Qs

Ôn tập ngữ pháp '-고'

Ôn tập ngữ pháp '-고'

University

5 Qs

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

University

10 Qs

단어 복습

단어 복습

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Đặng Thư

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là CON ĐÀ ĐIỂU

토마토

타조

티아라

치마

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không cùng chủ đề với các từ còn lại

바나나

포도

새우

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy tìm các từ vựng có liên quan đến “Thành viên trong gia đình” trong các từ dưới đây

(Nhiều đáp án)

아버지

세계

어머니

나무

누나

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 아버지 đồng nghĩa với từ nào dưới đây

오빠

아빠

어머니

의사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy tìm ra từ vựng không cùng nhóm với những từ còn lại

돼지

하마

회사

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“QUẢ ỚT” trong tiếng Hàn là gì?

기차

고구마

고추

구두

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là CON VỊT

우리

오리

요리

유리

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?