Kiến thức về Tây Nam Á

Kiến thức về Tây Nam Á

11th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn thi Địa 11 HK1 NH 2023-2024

Ôn thi Địa 11 HK1 NH 2023-2024

11th Grade

30 Qs

Tây Á

Tây Á

11th Grade

31 Qs

Đề Cương Địa Lí

Đề Cương Địa Lí

11th Grade

38 Qs

Khu vực Đông Nam Á

Khu vực Đông Nam Á

11th Grade

30 Qs

địa tây nam

địa tây nam

11th Grade

35 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ II ĐỊA 11

ÔN TẬP HỌC KÌ II ĐỊA 11

11th Grade

35 Qs

Địa cuối kì 1

Địa cuối kì 1

11th Grade

35 Qs

địa lú 🌎

địa lú 🌎

11th Grade

34 Qs

Kiến thức về Tây Nam Á

Kiến thức về Tây Nam Á

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Hard

Created by

Nhung Nguyễn

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí khu vực Tây Nam Á

nằm ở tây nam châu Á.

giáp Đông Á và Tây Á.

liền kề đất liền châu Phi.

giáp Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tây Nam Á giáp châu Phi qua

kênh đào Xuy-ê và Biển Đỏ.

Biển Đỏ và Địa Trung Hải

Địa Trung Hải và Biển Đen.

Biển Đen và kênh đào Xuy-ê.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí địa lí Tây Nam Á án ngữ đường biển quốc tế từ

Thái Bình Dương sang Đại Tây Dương.

Đại Tây Dương sang Ấn Độ Dương.

Ấn Độ Dương sang Nam Đại Dương.

Nam Đại Dương sang Thái Bình Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Tây Nam Á?

Nằm ở ngã ba châu Âu, châu Á và Phi.

Án ngữ đường biển quốc tế quan trọng.

Là nơi có sự tranh chấp giữa các thế lực.

Hạn chế nhiều đến các giao lưu kinh tế.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình Tây Nam Á chủ yếu là

núi và cao nguyên.

cao nguyên và đồi.

đồi và sơn nguyên.

sơn nguyên và núi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dãy núi chủ yếu phân bố ở phía

bắc và đông bắc, tây nam.

bắc và tây bắc, đông nam.

đông bắc, tây bắc và nam.

tây bắc, tây nam và đông.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hoang mạc nào sau đây nằm ở Tây Nam Á?

Xa-ha-ra, Xi-ri, Nê-phút.

Na-mip, Rúp-en Kha-li.

Rúp-en Kha-li, Xi-ri, Nê-phút.

Ca-la-ha-ri, Na-mip, Nê-phút.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?