Glossary 6 - Unit 8

Glossary 6 - Unit 8

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 6

Vocab 6

5th - 8th Grade

20 Qs

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

6th - 8th Grade

20 Qs

unit 8

unit 8

6th Grade

22 Qs

Sports and Games

Sports and Games

6th Grade

16 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Quizz tuần 3 môn Anh

Quizz tuần 3 môn Anh

1st - 10th Grade

13 Qs

G6 U7 bổ trợ 1

G6 U7 bổ trợ 1

6th Grade

19 Qs

Trò chơi 26/11

Trò chơi 26/11

6th Grade

17 Qs

Glossary 6 - Unit 8

Glossary 6 - Unit 8

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Thu Bùi

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Định nghĩa của từ 'aerobics' là gì?

Thể dục nhịp điệu

Môn võ karate

Cuộc đua

Thiết bị, dụng cụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'career' có nghĩa là gì?

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Cuộc chạy đua

Kính bơi

Phòng tập thể dục thể thao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'competition' có nghĩa là gì?

Thiết bị, dụng cụ

Môn võ karate

Cuộc đua

Thể dục nhịp điệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'congratulation' có nghĩa là gì?

Cái vợt

Lời chúc mừng

Diễn ra, được tổ chức

Phòng tập thể dục thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'equipment' có nghĩa là gì?

Thể dục nhịp điệu

Môn võ karate

Cuộc đua

Thiết bị, dụng cụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'fantastic' có nghĩa là gì?

Khoẻ mạnh, dáng thể thao

Mạnh khỏe

Tuyệt

Thể dục nhịp điệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ 'fit' (adj) có nghĩa là gì?

Mạnh khỏe

Kéo dài

Kính bơi

Thể dục nhịp điệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?